中文 Trung Quốc
零基礎
零基础
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đầu
từ khái niệm cơ bản
零基礎 零基础 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ji1 chu3]
Giải thích tiếng Anh
from scratch
from basics
零容忍 零容忍
零工 零工
零度 零度
零擔 零担
零散 零散
零敲碎打 零敲碎打