中文 Trung Quốc
零工
零工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc tạm thời
công việc lặt vặt
零工 零工 phát âm tiếng Việt:
[ling2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
temporary job
odd job
零度 零度
零打碎敲 零打碎敲
零擔 零担
零敲碎打 零敲碎打
零數 零数
零族 零族