中文 Trung Quốc
零嘴
零嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nibbles
đồ ăn nhẹ giữa các bữa ăn
零嘴 零嘴 phát âm tiếng Việt:
[ling2 zui3]
Giải thích tiếng Anh
nibbles
snacks between meals
零基礎 零基础
零容忍 零容忍
零工 零工
零打碎敲 零打碎敲
零擔 零担
零散 零散