中文 Trung Quốc
零度
零度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bằng
零度 零度 phát âm tiếng Việt:
[ling2 du4]
Giải thích tiếng Anh
zero degree
零打碎敲 零打碎敲
零擔 零担
零散 零散
零數 零数
零族 零族
零日 零日