中文 Trung Quốc
零售店
零售店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng
cửa hàng bán lẻ
零售店 零售店 phát âm tiếng Việt:
[ling2 shou4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
shop
retail store
零嘴 零嘴
零基礎 零基础
零容忍 零容忍
零度 零度
零打碎敲 零打碎敲
零擔 零担