中文 Trung Quốc
零售
零售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán lẻ
bán riêng lẻ hoặc với số lượng nhỏ
零售 零售 phát âm tiếng Việt:
[ling2 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to retail
to sell individually or in small quantities
零售商 零售商
零售店 零售店
零嘴 零嘴
零容忍 零容忍
零工 零工
零度 零度