中文 Trung Quốc
雉雞
雉鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gà lôi phổ biến (loài chim Trung Quốc) (Phasianus colchicus)
雉雞 雉鸡 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) common pheasant (Phasianus colchicus)
雉鶉 雉鹑
雊 雊
雋 隽
雋 隽
雋品 隽品
雋妙 隽妙