中文 Trung Quốc
雉
雉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao quanh gà lôi
雉 雉 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
ringed pheasant
雉雞 雉鸡
雉鶉 雉鹑
雊 雊
雋 隽
雋 隽
雋品 隽品