中文 Trung Quốc
雄縣
雄县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sở hùng quận ở Baoding 保定 [Bao3 ding4], Hebei
雄縣 雄县 phát âm tiếng Việt:
[Xiong2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Xiong county in Baoding 保定[Bao3 ding4], Hebei
雄蕊 雄蕊
雄蜂 雄蜂
雄貓 雄猫
雄赳赳 雄赳赳
雄起 雄起
雄踞 雄踞