中文 Trung Quốc
雄蜂
雄蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục tiêu giả (ong)
雄蜂 雄蜂 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
drone (bee)
雄貓 雄猫
雄貓 雄猫
雄赳赳 雄赳赳
雄踞 雄踞
雄辯 雄辩
雄辯家 雄辩家