中文 Trung Quốc
雄赳赳
雄赳赳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
valiantly
dũng
雄赳赳 雄赳赳 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 jiu1 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
valiantly
gallantly
雄起 雄起
雄踞 雄踞
雄辯 雄辩
雄配子 雄配子
雄酯酮 雄酯酮
雄長 雄长