中文 Trung Quốc- 雄起
- 雄起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (tiếng kêu của sự khuyến khích)
- để phát sinh
- đứng lên
- để đạt được sự thăng tiến
- Cố lên!
雄起 雄起 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (cry of encouragement)
- to arise
- to stand up
- to gain the ascendancy
- Come on!