中文 Trung Quốc
雄蕊
雄蕊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhị hoa (một phần tỷ của Hoa)
雄蕊 雄蕊 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 rui3]
Giải thích tiếng Anh
stamen (male part of flower)
雄蜂 雄蜂
雄貓 雄猫
雄貓 雄猫
雄起 雄起
雄踞 雄踞
雄辯 雄辩