中文 Trung Quốc
雄踞
雄踞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được perched cao
để được đặt nổi bật
để được ưu Việt
雄踞 雄踞 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to be perched high
to be located prominently
to be preeminent
雄辯 雄辩
雄辯家 雄辩家
雄配子 雄配子
雄長 雄长
雄雞 雄鸡
雄風 雄风