中文 Trung Quốc
隨聲附和
随声附和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để con vẹt của người khác từ (thành ngữ); để kêu vang ở với những người khác
隨聲附和 随声附和 phát âm tiếng Việt:
[sui2 sheng1 fu4 he4]
Giải thích tiếng Anh
to parrot other people's words (idiom); to chime in with others
隨著 随着
隨葬品 随葬品
隨處 随处
隨行人員 随行人员
隨行就市 随行就市
隨訪 随访