中文 Trung Quốc
隨行人員
随行人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Entourage
đoàn tùy tùng
隨行人員 随行人员 phát âm tiếng Việt:
[sui2 xing2 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
entourage
retinue
隨行就市 随行就市
隨訪 随访
隨身 随身
隨身聽 随身听
隨遇而安 随遇而安
隨順 随顺