中文 Trung Quốc
  • 隨葬品 繁體中文 tranditional chinese隨葬品
  • 随葬品 简体中文 tranditional chinese随葬品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chôn cất hàng hóa
  • chôn cất Quà tặng
隨葬品 随葬品 phát âm tiếng Việt:
  • [sui2 zang4 pin3]

Giải thích tiếng Anh
  • burial goods
  • burial gifts