中文 Trung Quốc
隨著
随着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng với
trong sự trỗi dậy của
sau đây
隨著 随着 phát âm tiếng Việt:
[sui2 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
along with
in the wake of
following
隨葬品 随葬品
隨處 随处
隨行 随行
隨行就市 随行就市
隨訪 随访
隨身 随身