中文 Trung Quốc
隨
随
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ tùy
隨 随 phát âm tiếng Việt:
[Sui2]
Giải thích tiếng Anh
surname Sui
隨 随
隨之 随之
隨之而後 随之而后
隨便 随便
隨俗 随俗
隨信 随信