中文 Trung Quốc
隨之
随之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi
sau đó
cho phù hợp
隨之 随之 phát âm tiếng Việt:
[sui2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
thereupon
subsequently
accordingly
隨之而後 随之而后
隨伴 随伴
隨便 随便
隨信 随信
隨信附上 随信附上
隨即 随即