中文 Trung Quốc
隨
随
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ tùy
để làm theo
tuân thủ
thay đổi theo...
để cho phép
sau đó
隨 随 phát âm tiếng Việt:
[sui2]
Giải thích tiếng Anh
to follow
to comply with
varying according to...
to allow
subsequently
隨之 随之
隨之而後 随之而后
隨伴 随伴
隨俗 随俗
隨信 随信
隨信附上 随信附上