中文 Trung Quốc
隨俗
随俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo tùy chỉnh
để làm như phong tục địa phương đòi hỏi
làm như người La Mã làm
隨俗 随俗 phát âm tiếng Việt:
[sui2 su2]
Giải thích tiếng Anh
according to custom
to do as local custom requires
do as the Romans do
隨信 随信
隨信附上 随信附上
隨即 随即
隨口胡謅 随口胡诌
隨叫隨到 随叫随到
隨同 随同