中文 Trung Quốc
  • 隨信 繁體中文 tranditional chinese隨信
  • 随信 简体中文 tranditional chinese随信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đính kèm với thư
隨信 随信 phát âm tiếng Việt:
  • [sui2 xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • attached with the letter