中文 Trung Quốc
  • 隨之而後 繁體中文 tranditional chinese隨之而後
  • 随之而后 简体中文 tranditional chinese随之而后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ đó
  • sau đây từ đó
  • sau đó
隨之而後 随之而后 phát âm tiếng Việt:
  • [sui2 zhi1 er2 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • from that
  • following from that
  • after that