中文 Trung Quốc
隔靴搔癢
隔靴搔痒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn toàn bỏ lỡ những điểm chính của một chủ đề hoặc đối số (thành ngữ)
隔靴搔癢 隔靴搔痒 phát âm tiếng Việt:
[ge2 xue1 sao1 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to completely miss the main point of a topic or argument (idiom)
隔音 隔音
隕 陨
隕命 陨命
隕星 陨星
隕石 陨石
隕落 陨落