中文 Trung Quốc
隕星
陨星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên thạch
ngôi sao rơi xuống
隕星 陨星 phát âm tiếng Việt:
[yun3 xing1]
Giải thích tiếng Anh
meteorite
falling star
隕石 陨石
隕落 陨落
隕首 陨首
隗 隗
隗 隗
隗 隗