中文 Trung Quốc
隔音
隔音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh hiệu đinh
隔音 隔音 phát âm tiếng Việt:
[ge2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
sound-proofing
隕 陨
隕命 陨命
隕坑 陨坑
隕石 陨石
隕落 陨落
隕首 陨首