中文 Trung Quốc
隕
陨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
sao băng
để hư mất
Xem thêm 殞|殒 [yun3]
隕 陨 phát âm tiếng Việt:
[yun3]
Giải thích tiếng Anh
to fall
meteor
to perish
see also 殞|殒[yun3]
隕命 陨命
隕坑 陨坑
隕星 陨星
隕落 陨落
隕首 陨首
隖 坞