中文 Trung Quốc
隕落
陨落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
để phân rã
rơi từ bầu trời
chết
隕落 陨落 phát âm tiếng Việt:
[yun3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to fall down
to decay
to fall from the sky
to die
隕首 陨首
隖 坞
隗 隗
隗 隗
隘 隘
隘口 隘口