中文 Trung Quốc
隕命
陨命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 殞命|殒命 [yun3 ming4]
chết
để hư mất
隕命 陨命 phát âm tiếng Việt:
[yun3 ming4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 殞命|殒命[yun3 ming4]
to die
to perish
隕坑 陨坑
隕星 陨星
隕石 陨石
隕首 陨首
隖 坞
隗 隗