中文 Trung Quốc
隔開
隔开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách
隔開 隔开 phát âm tiếng Việt:
[ge2 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to separate
隔間 隔间
隔閡 隔阂
隔離 隔离
隔靴搔癢 隔靴搔痒
隔音 隔音
隕 陨