中文 Trung Quốc
隔閡
隔阂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mâu
隔閡 隔阂 phát âm tiếng Việt:
[ge2 he2]
Giải thích tiếng Anh
estrangement
隔離 隔离
隔離霜 隔离霜
隔靴搔癢 隔靴搔痒
隕 陨
隕命 陨命
隕坑 陨坑