中文 Trung Quốc
隔離
隔离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách
để cô lập
隔離 隔离 phát âm tiếng Việt:
[ge2 li2]
Giải thích tiếng Anh
to separate
to isolate
隔離霜 隔离霜
隔靴搔癢 隔靴搔痒
隔音 隔音
隕命 陨命
隕坑 陨坑
隕星 陨星