中文 Trung Quốc
隔斷
隔断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân vùng
đứng giữa
tường hay hàng rào phục vụ như là phân vùng
隔斷 隔断 phát âm tiếng Việt:
[ge2 duan4]
Giải thích tiếng Anh
partition
to stand between
wall or fence serving as partition
隔斷板 隔断板
隔日 隔日
隔油池 隔油池
隔熱材料 隔热材料
隔牆有耳 隔墙有耳
隔絕 隔绝