中文 Trung Quốc
隔日
隔日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 隔天 [ge2 tian1]
隔日 隔日 phát âm tiếng Việt:
[ge2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
see 隔天[ge2 tian1]
隔油池 隔油池
隔熱 隔热
隔熱材料 隔热材料
隔絕 隔绝
隔膜 隔膜
隔行 隔行