中文 Trung Quốc
隔牆有耳
隔墙有耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các bức tường có tai (thành ngữ)
隔牆有耳 隔墙有耳 phát âm tiếng Việt:
[ge2 qiang2 you3 er3]
Giải thích tiếng Anh
the walls have ears (idiom)
隔絕 隔绝
隔膜 隔膜
隔行 隔行
隔行掃描 隔行扫描
隔軍事分界線 隔军事分界线
隔都 隔都