中文 Trung Quốc
隔油池
隔油池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái bẫy mỡ
隔油池 隔油池 phát âm tiếng Việt:
[ge2 you2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
grease trap
隔熱 隔热
隔熱材料 隔热材料
隔牆有耳 隔墙有耳
隔膜 隔膜
隔行 隔行
隔行如隔山 隔行如隔山