中文 Trung Quốc
隔斷板
隔断板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng phân vùng
隔斷板 隔断板 phát âm tiếng Việt:
[ge2 duan4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
partition board
隔日 隔日
隔油池 隔油池
隔熱 隔热
隔牆有耳 隔墙有耳
隔絕 隔绝
隔膜 隔膜