中文 Trung Quốc
隔熱材料
隔热材料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật liệu cách nhiệt
隔熱材料 隔热材料 phát âm tiếng Việt:
[ge2 re4 cai2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
insulation
隔牆有耳 隔墙有耳
隔絕 隔绝
隔膜 隔膜
隔行如隔山 隔行如隔山
隔行掃描 隔行扫描
隔軍事分界線 隔军事分界线