中文 Trung Quốc
陪送
陪送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hồi môn
để cung cấp cho như hồi môn
để đi cùng với sb
陪送 陪送 phát âm tiếng Việt:
[pei2 song4]
Giải thích tiếng Anh
dowry
to give as a dowry
to accompany sb
陪都 陪都
陪酒 陪酒
陬 陬
陰 阴
陰乾 阴干
陰冷 阴冷