中文 Trung Quốc
陪酒
陪酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống dọc theo (với sb)
陪酒 陪酒 phát âm tiếng Việt:
[pei2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to drink along (with sb)
陬 陬
陰 阴
陰 阴
陰冷 阴冷
陰功 阴功
陰司 阴司