中文 Trung Quốc- 陪都
- 陪都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các thủ phủ lâm thời của một quốc gia (ví dụ như trong thời gian chiến tranh)
- thủ đô thứ cấp
- thay thế thủ đô
陪都 陪都 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- provisional capital of a country (e.g. in time of war)
- secondary capital
- alternative capital