中文 Trung Quốc
陰乾
阴干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khô trong bóng râm
陰乾 阴干 phát âm tiếng Việt:
[yin1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
to dry in the shade
陰冷 阴冷
陰功 阴功
陰司 阴司
陰囊 阴囊
陰天 阴天
陰山 阴山