中文 Trung Quốc
陬
陬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc
chân núi
陬 陬 phát âm tiếng Việt:
[zou1]
Giải thích tiếng Anh
corner
foot of mountain
陰 阴
陰 阴
陰乾 阴干
陰功 阴功
陰司 阴司
陰唇 阴唇