中文 Trung Quốc
陰冷
阴冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảm đạm và lạnh
陰冷 阴冷 phát âm tiếng Việt:
[yin1 leng3]
Giải thích tiếng Anh
gloomy and cold
陰功 阴功
陰司 阴司
陰唇 阴唇
陰天 阴天
陰山 阴山
陰差陽錯 阴差阳错