中文 Trung Quốc
除濕器
除湿器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dehumidifier
除濕器 除湿器 phát âm tiếng Việt:
[chu2 shi1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
dehumidifier
除祟 除祟
除罪 除罪
除臭劑 除臭剂
除舊更新 除旧更新
除草 除草
除草劑 除草剂