中文 Trung Quốc
除臭劑
除臭剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất khử mùi
除臭劑 除臭剂 phát âm tiếng Việt:
[chu2 chou4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
deodorant
除舊布新 除旧布新
除舊更新 除旧更新
除草 除草
除號 除号
除過 除过
除邪 除邪