中文 Trung Quốc
除草劑
除草剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ giết người cỏ dại
thuốc diệt cỏ
除草劑 除草剂 phát âm tiếng Việt:
[chu2 cao3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
weed killer
herbicide
除號 除号
除過 除过
除邪 除邪
除霜 除霜
除靈 除灵
除非 除非