中文 Trung Quốc
  • 除罪 繁體中文 tranditional chinese除罪
  • 除罪 简体中文 tranditional chinese除罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tha thứ
除罪 除罪 phát âm tiếng Việt:
  • [chu2 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pardon