中文 Trung Quốc
除祟
除祟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lái xe ra khỏi ma quỷ và linh hồn trừ tà
除祟 除祟 phát âm tiếng Việt:
[chu2 sui4]
Giải thích tiếng Anh
to drive out devils and spirits exorcism
除罪 除罪
除臭劑 除臭剂
除舊布新 除旧布新
除草 除草
除草劑 除草剂
除號 除号